Có 2 kết quả:
处决 chǔ jué ㄔㄨˇ ㄐㄩㄝˊ • 處決 chǔ jué ㄔㄨˇ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to execute (a condemned criminal)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to execute (a condemned criminal)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0